--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ super C chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rend
:
xé, xé nátto rend a piece of cloth in twain xé miếng vải ra làm đôito rend something asunder (apart) xé nát vật gìloud shouts rend the air những tiếng thét to xé không khí